Characters remaining: 500/500
Translation

bất động

Academic
Friendly

Từ "bất động" trong tiếng Việt có nghĩakhông cử động, không hoạt động hoặc không làm . Chúng ta có thể phân tích từ này như sau:

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Không cử động:

    • dụ: "Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nằm bất động." (Ở đây, "bất động" nghĩa là bệnh nhân không được cử động để tránh làm tổn thương thêm cho cơ thể).
  2. Không làm :

    • dụ: " ta bất động nữa, người sinh nghi." (Ở đây, "bất động" có nghĩakhông hành động, không phản ứng với tình huống, có thể khiến người khác nghi ngờ).
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Bất động sản: thuật ngữ dùng để chỉ các tài sản không thể di chuyển, thường đất đai nhà cửa. Đây một từ liên quan nhưng mang nghĩa cụ thể hơn trong lĩnh vực kinh doanh đầu .

  • Bất lực: có nghĩakhông khả năng làm đó, thường dùng trong bối cảnh cảm xúc hoặc tình huống khó khăn.

Từ gần giống
  • Tĩnh: nghĩa là không sự thay đổi, không hoạt động. dụ: "Nước tĩnh lặng." (Nước không sóng, không chảy).

  • Im lặng: không nói, không phát ra âm thanh. dụ: "Trong phòng im lặng, ai cũng chăm chú nghe giảng."

Sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "bất động" có thể được dùng để miêu tả một trạng thái tâm lý, sự tĩnh lặng của tâm hồn. dụ: "Trong khoảnh khắc ấy, lòng tôi bất động như mặt hồ phẳng lặng."
Tóm lại

Từ "bất động" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ nghĩa đơn giản không cử động đến các nghĩa sâu sắc hơn trong ngữ cảnh tâm lý hoặc trong lĩnh vực kinh doanh.

  1. đgt. (H. bất: chẳng; động: hoạt động) 1. Không cử động: Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nằm bất động 2. Không làm : ta bất động nữa người sinh nghi (K).

Similar Spellings

Words Containing "bất động"

Comments and discussion on the word "bất động"